Mục lục:
Cả hai đều là CPU cao cấp, nhưng i9-14900K được tối ưu hơn cho đồ họa và render. Hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết:
Đặc điểm | i9-14900K | i9-13900K |
---|---|---|
Số nhân/luồng | 24/32 | 24/32 |
Xung nhịp tối đa | 6.0 GHz | 5.8 GHz |
Bộ nhớ đệm (L3 Cache) | 36MB | 36MB |
TDP | 125W (PL1) / 253W (PL2) | 125W (PL1) / 253W (PL2) |
Hỗ trợ RAM | DDR4, DDR5 | DDR4, DDR5 |
Phần này so sánh hiệu năng của i9-14900K và i9-13900K trong các tác vụ render, đồ họa và game. Dữ liệu benchmark được tổng hợp từ các nguồn uy tín như TechPowerUp, Guru3D và AnandTech.
Blender: i9-14900K cho thấy sự cải thiện nhẹ trong thời gian render, khoảng 5-10% nhanh hơn so với i9-13900K.
Render (V-Ray, Cinema 4D, Corona, Octane): Tương tự như Blender, i9-14900K cho hiệu năng render nhanh hơn i9-13900K khoảng 5-15%, tùy thuộc vào phần mềm và cảnh render.
Đồ họa (Photoshop, Premiere Pro, After Effects): i9-14900K xử lý ảnh và video nhanh hơn một chút, giúp rút ngắn thời gian làm việc.
Game: Trong các tựa game phổ biến, i9-14900K mang lại FPS cao hơn i9-13900K, nhưng sự chênh lệch không quá đáng kể, thường dưới 10%.
i9-14900K có xung nhịp cao hơn một chút và được tối ưu hóa kiến trúc, mang lại hiệu năng tổng thể tốt hơn i9-13900K, đặc biệt là trong các tác vụ đa nhân như render.
TDP của i9-14900K tương tự i9-13900K. Để đảm bảo hiệu năng và độ ổn định, bạn nên đầu tư vào một hệ thống tản nhiệt hiệu quả. Tham khảo bài viết Tản nhiệt khí và Tản nhiệt nước AIO: Giải pháp nào tốt nhất cho CPU Intel Core i5, i7, i9? để lựa chọn tản nhiệt phù hợp.
i9-14900K tương thích với các mainboard sử dụng chipset Intel 700 series.
Ưu điểm: Hiệu năng đồ họa và render mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều công nghệ mới.
Nhược điểm: Giá thành cao, yêu cầu tản nhiệt tốt.
i9-14900K có giá cao hơn i9-13900K. Tuy nhiên, hiệu năng/giá thành của i9-14900K vẫn rất cạnh tranh trong phân khúc CPU cao cấp. Nếu bạn đang tìm kiếm một cấu hình PC đồ họa mạnh mẽ, hãy tham khảo PC đồ họa Core i9 tại Tin Học Anh Phát.
Để build một PC đồ họa với i9-14900K, bạn cần kết hợp với các linh kiện cao cấp khác như card đồ họa RTX 4000 series, RAM DDR5 dung lượng lớn, và nguồn công suất cao. Xem thêm Xây dựng cấu hình PC đồ họa Core i9 tối ưu cho DaVinci Resolve để có thêm thông tin chi tiết.
Nếu bạn đang sử dụng i9-13900K, việc nâng cấp lên i9-14900K chỉ đáng cân nhắc nếu bạn cần hiệu năng cao hơn cho các tác vụ chuyên nghiệp. Nếu bạn đang sử dụng CPU đời cũ hơn, i9-14900K là một lựa chọn nâng cấp mạnh mẽ.
i9-14900K cạnh tranh với Ryzen 9 và Threadripper về hiệu năng render.
i9-14900K là một trong những CPU mạnh nhất hiện nay cho đồ họa.
TDP (Thermal Design Power) là công suất nhiệt thiết kế của CPU. Nó quan trọng trong việc lựa chọn tản nhiệt. Đọc thêm về nghẽn cổ chai để hiểu rõ hơn về việc xây dựng cấu hình PC cân bằng.
Khi nâng cấp CPU, bạn thường cần nâng cấp mainboard, RAM. Bạn cũng có thể cần nâng cấp nguồn (PSU) nếu CPU mới có TDP cao hơn.
i9-14900K là một CPU mạnh mẽ cho đồ họa và render, phù hợp với người dùng chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc nhu cầu và ngân sách trước khi quyết định nâng cấp.
"/>Mục lục:
Cả hai đều là CPU cao cấp, nhưng i9-14900K được tối ưu hơn cho đồ họa và render. Hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết:
Đặc điểm | i9-14900K | i9-13900K |
---|---|---|
Số nhân/luồng | 24/32 | 24/32 |
Xung nhịp tối đa | 6.0 GHz | 5.8 GHz |
Bộ nhớ đệm (L3 Cache) | 36MB | 36MB |
TDP | 125W (PL1) / 253W (PL2) | 125W (PL1) / 253W (PL2) |
Hỗ trợ RAM | DDR4, DDR5 | DDR4, DDR5 |
Phần này so sánh hiệu năng của i9-14900K và i9-13900K trong các tác vụ render, đồ họa và game. Dữ liệu benchmark được tổng hợp từ các nguồn uy tín như TechPowerUp, Guru3D và AnandTech.
Blender: i9-14900K cho thấy sự cải thiện nhẹ trong thời gian render, khoảng 5-10% nhanh hơn so với i9-13900K.
Render (V-Ray, Cinema 4D, Corona, Octane): Tương tự như Blender, i9-14900K cho hiệu năng render nhanh hơn i9-13900K khoảng 5-15%, tùy thuộc vào phần mềm và cảnh render.
Đồ họa (Photoshop, Premiere Pro, After Effects): i9-14900K xử lý ảnh và video nhanh hơn một chút, giúp rút ngắn thời gian làm việc.
Game: Trong các tựa game phổ biến, i9-14900K mang lại FPS cao hơn i9-13900K, nhưng sự chênh lệch không quá đáng kể, thường dưới 10%.
i9-14900K có xung nhịp cao hơn một chút và được tối ưu hóa kiến trúc, mang lại hiệu năng tổng thể tốt hơn i9-13900K, đặc biệt là trong các tác vụ đa nhân như render.
TDP của i9-14900K tương tự i9-13900K. Để đảm bảo hiệu năng và độ ổn định, bạn nên đầu tư vào một hệ thống tản nhiệt hiệu quả. Tham khảo bài viết Tản nhiệt khí và Tản nhiệt nước AIO: Giải pháp nào tốt nhất cho CPU Intel Core i5, i7, i9? để lựa chọn tản nhiệt phù hợp.
i9-14900K tương thích với các mainboard sử dụng chipset Intel 700 series.
Ưu điểm: Hiệu năng đồ họa và render mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều công nghệ mới.
Nhược điểm: Giá thành cao, yêu cầu tản nhiệt tốt.
i9-14900K có giá cao hơn i9-13900K. Tuy nhiên, hiệu năng/giá thành của i9-14900K vẫn rất cạnh tranh trong phân khúc CPU cao cấp. Nếu bạn đang tìm kiếm một cấu hình PC đồ họa mạnh mẽ, hãy tham khảo PC đồ họa Core i9 tại Tin Học Anh Phát.
Để build một PC đồ họa với i9-14900K, bạn cần kết hợp với các linh kiện cao cấp khác như card đồ họa RTX 4000 series, RAM DDR5 dung lượng lớn, và nguồn công suất cao. Xem thêm Xây dựng cấu hình PC đồ họa Core i9 tối ưu cho DaVinci Resolve để có thêm thông tin chi tiết.
Nếu bạn đang sử dụng i9-13900K, việc nâng cấp lên i9-14900K chỉ đáng cân nhắc nếu bạn cần hiệu năng cao hơn cho các tác vụ chuyên nghiệp. Nếu bạn đang sử dụng CPU đời cũ hơn, i9-14900K là một lựa chọn nâng cấp mạnh mẽ.
i9-14900K cạnh tranh với Ryzen 9 và Threadripper về hiệu năng render.
i9-14900K là một trong những CPU mạnh nhất hiện nay cho đồ họa.
TDP (Thermal Design Power) là công suất nhiệt thiết kế của CPU. Nó quan trọng trong việc lựa chọn tản nhiệt. Đọc thêm về nghẽn cổ chai để hiểu rõ hơn về việc xây dựng cấu hình PC cân bằng.
Khi nâng cấp CPU, bạn thường cần nâng cấp mainboard, RAM. Bạn cũng có thể cần nâng cấp nguồn (PSU) nếu CPU mới có TDP cao hơn.
i9-14900K là một CPU mạnh mẽ cho đồ họa và render, phù hợp với người dùng chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc nhu cầu và ngân sách trước khi quyết định nâng cấp.
"/>ANH Phát - 209/1 quốc lộ 13, P.26, Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
ANH Phát - 423/7/3 Đường 21 Tháng 8, Phường Phước Mỹ, Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận, Việt Namm
Điện thoại: 0902928069
Hãy Like fanpage để trở thành Fan của Anh Phát Computer ngay trong hôm nay!
ANH Phát - 209/1 quốc lộ 13, P.26, Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
ANH Phát - 423/7/3 Đường 21 Tháng 8, Phường Phước Mỹ, Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận, Việt Namm
Điện thoại: 090.29.28.069
Intel Core i9-14900K và i9-13900K là hai CPU hàng đầu dành cho người dùng chuyên nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực đồ họa và render. i9-14900K ra mắt sau với nhiều cải tiến. Liệu việc nâng cấp có thực sự xứng đáng? Bài viết này của Tin Học Anh Phát sẽ so sánh chi tiết hai CPU này, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho nhu cầu và ngân sách của mình.
Mục lục:
Cả hai đều là CPU cao cấp, nhưng i9-14900K được tối ưu hơn cho đồ họa và render. Hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết:
Đặc điểm | i9-14900K | i9-13900K |
---|---|---|
Số nhân/luồng | 24/32 | 24/32 |
Xung nhịp tối đa | 6.0 GHz | 5.8 GHz |
Bộ nhớ đệm (L3 Cache) | 36MB | 36MB |
TDP | 125W (PL1) / 253W (PL2) | 125W (PL1) / 253W (PL2) |
Hỗ trợ RAM | DDR4, DDR5 | DDR4, DDR5 |
Phần này so sánh hiệu năng của i9-14900K và i9-13900K trong các tác vụ render, đồ họa và game. Dữ liệu benchmark được tổng hợp từ các nguồn uy tín như TechPowerUp, Guru3D và AnandTech.
Blender: i9-14900K cho thấy sự cải thiện nhẹ trong thời gian render, khoảng 5-10% nhanh hơn so với i9-13900K.
Render (V-Ray, Cinema 4D, Corona, Octane): Tương tự như Blender, i9-14900K cho hiệu năng render nhanh hơn i9-13900K khoảng 5-15%, tùy thuộc vào phần mềm và cảnh render.
Đồ họa (Photoshop, Premiere Pro, After Effects): i9-14900K xử lý ảnh và video nhanh hơn một chút, giúp rút ngắn thời gian làm việc.
Game: Trong các tựa game phổ biến, i9-14900K mang lại FPS cao hơn i9-13900K, nhưng sự chênh lệch không quá đáng kể, thường dưới 10%.
i9-14900K có xung nhịp cao hơn một chút và được tối ưu hóa kiến trúc, mang lại hiệu năng tổng thể tốt hơn i9-13900K, đặc biệt là trong các tác vụ đa nhân như render.
TDP của i9-14900K tương tự i9-13900K. Để đảm bảo hiệu năng và độ ổn định, bạn nên đầu tư vào một hệ thống tản nhiệt hiệu quả. Tham khảo bài viết Tản nhiệt khí và Tản nhiệt nước AIO: Giải pháp nào tốt nhất cho CPU Intel Core i5, i7, i9? để lựa chọn tản nhiệt phù hợp.
i9-14900K tương thích với các mainboard sử dụng chipset Intel 700 series.
Ưu điểm: Hiệu năng đồ họa và render mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều công nghệ mới.
Nhược điểm: Giá thành cao, yêu cầu tản nhiệt tốt.
i9-14900K có giá cao hơn i9-13900K. Tuy nhiên, hiệu năng/giá thành của i9-14900K vẫn rất cạnh tranh trong phân khúc CPU cao cấp. Nếu bạn đang tìm kiếm một cấu hình PC đồ họa mạnh mẽ, hãy tham khảo PC đồ họa Core i9 tại Tin Học Anh Phát.
Để build một PC đồ họa với i9-14900K, bạn cần kết hợp với các linh kiện cao cấp khác như card đồ họa RTX 4000 series, RAM DDR5 dung lượng lớn, và nguồn công suất cao. Xem thêm Xây dựng cấu hình PC đồ họa Core i9 tối ưu cho DaVinci Resolve để có thêm thông tin chi tiết.
Nếu bạn đang sử dụng i9-13900K, việc nâng cấp lên i9-14900K chỉ đáng cân nhắc nếu bạn cần hiệu năng cao hơn cho các tác vụ chuyên nghiệp. Nếu bạn đang sử dụng CPU đời cũ hơn, i9-14900K là một lựa chọn nâng cấp mạnh mẽ.
i9-14900K cạnh tranh với Ryzen 9 và Threadripper về hiệu năng render.
i9-14900K là một trong những CPU mạnh nhất hiện nay cho đồ họa.
TDP (Thermal Design Power) là công suất nhiệt thiết kế của CPU. Nó quan trọng trong việc lựa chọn tản nhiệt. Đọc thêm về nghẽn cổ chai để hiểu rõ hơn về việc xây dựng cấu hình PC cân bằng.
Khi nâng cấp CPU, bạn thường cần nâng cấp mainboard, RAM. Bạn cũng có thể cần nâng cấp nguồn (PSU) nếu CPU mới có TDP cao hơn.
i9-14900K là một CPU mạnh mẽ cho đồ họa và render, phù hợp với người dùng chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc nhu cầu và ngân sách trước khi quyết định nâng cấp.
WEBSITE ĐƯỢC SỞ HỮU VÀ QUẢN LÝ BỞI NGUYỄN VÕ DUY ANH
Giấy phép đăng ký kinh doanh số 0315129021 do sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 25/6/2018